TT |
Khu đô thị |
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích (m2) |
Hướng Ban công |
Hướng Cửa |
Giá gốc (Triệu/m2) |
Tiến độ |
Giá bán |
1 |
Đại Thanh |
CT8C |
18 |
2 |
59,88 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
13 |
100% |
980 triệu |
2 |
Đại Thanh |
CT8C |
24 |
2 |
59,88 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1.100 triệu bao tên có đồ |
3 |
Đại Thanh |
CT8C |
25 |
2 |
59,88 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
13 |
100% |
900 triệu bao tên |
4 |
Đại Thanh |
CT8 |
3x |
2 |
59,88 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
13 |
100% |
800 triệu có đồ |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Đại Thanh |
CT8B |
19 |
4 |
45,53 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
12,36 |
100% |
720 triệu bao tên |
7 |
Đại Thanh |
CT8B |
pent |
4 |
55,12 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
10,3 |
100% |
TT |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Đại Thanh |
CT8A |
6 |
6 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
690 triệu bao tên full nội thất |
10 |
Đại Thanh |
CT8A |
8 |
6 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
TT |
11 |
Đại Thanh |
CT8 |
12A |
6 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
650 triệu bao tên |
12 |
Đại Thanh |
CT8A |
14 |
6 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
550 triệu có đồ |
13 |
Đại Thanh |
CT8 |
18 |
6 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
620 triệu full đồ |
14 |
Đại Thanh |
CT8C |
19 |
6 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
680 triệu bao tên |
15 |
Đại Thanh |
CT8A |
20 |
6 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
620 triệu có đồ |
16 |
Đại Thanh |
CT8A |
21 |
6 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
650tr bao tên, full nội thất |
17 |
Đại Thanh |
CT8A |
2x |
6 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
TT |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Đại Thanh |
CT8A |
x |
8 |
66,7 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
15 triệu/m2 |
20 |
Đại Thanh |
CT8A |
12 |
8 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
900 triệu bao sổ |
21 |
Đại Thanh |
CT8C |
15 |
8 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
1,1 tỷ full nội thất |
22 |
Đại Thanh |
CT8A |
16 |
8 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
1,1 tỷ full đồ |
23 |
Đại Thanh |
CT8C |
21 |
8 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
TT |
24 |
Đại Thanh |
CT8 |
24 |
8 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
1 tỷ bao tên full nội thất |
25 |
Đại Thanh |
CT8 |
29 |
8 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
1 tỷ bao tên full nội thất |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Đại Thanh |
CT8 |
8 |
10 |
58,69 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
TT |
28 |
Đại Thanh |
CT8 |
25 |
10 |
58,69 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
1,05 tỷ có đồ |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Đại Thanh |
CT8B |
11 |
12 |
58,69 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
950 triệu |
31 |
Đại Thanh |
CT8A |
19 |
12 |
54,71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
765 triệu bao tên sổ |
32 |
Đại Thanh |
CT8 |
30 |
12 |
54,71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
710 triệu bao tên sửa 2 ngủ |
33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Đại Thanh |
CT8 |
7 |
14 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
900 triệu không bao sổ |
35 |
Đại Thanh |
CT8A |
10 |
14 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
1.15 tỷ full đồ |
36 |
Đại Thanh |
CT8 |
15 |
14 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
860 triệu bao tên có đồ |
37 |
Đại Thanh |
CT8A |
16 |
14 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
1.030 triệu bao tên có đồ |
38 |
Đại Thanh |
CT8A |
2x |
14 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
900 triệu |
39 |
Đại Thanh |
CT8B |
28 |
14 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
950 triệu |
40 |
Đại Thanh |
CT8 |
29 |
14 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
950tr |
41 |
Đại Thanh |
CT8 |
29 |
14 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
1.150 bao tên |
42 |
Đại Thanh |
CT8B |
30 |
14 |
66,12 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
950 triệu bao tên |
43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
Đại Thanh |
CT8 |
6 |
16 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
610 triệu bao sang tên |
45 |
Đại Thanh |
CT8B |
12 |
16 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
670 triệu full đồ, bao tên |
46 |
Đại Thanh |
CT8A |
15 |
16 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
630 triệu có đồ |
47 |
Đại Thanh |
CT8C |
18 |
16 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
770 triệu có đồ |
48 |
Đại Thanh |
CT8C |
21 |
16 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
730 triệu có đồ |
49 |
Đại Thanh |
CT8B |
30 |
16 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
TT |
50 |
Đại Thanh |
CT8C |
31 |
16 |
42,15 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
580 triệu bao tên full đồ |
51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
Đại Thanh |
CT8B |
4 |
20 |
59,88 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1 tỷ bao tên có đồ |
53 |
Đại Thanh |
CT8 |
8 |
20 |
59,88 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
980 triệu full nội thất |
54 |
Đại Thanh |
CT8 |
10 |
20 |
59,88 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1,05 tỷ full đồ |
55 |
Đại Thanh |
CT8 |
10 |
20 |
59,88 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
950 triệu bao sổ có đồ |
56 |
Đại Thanh |
CT8 |
1x |
20 |
59,88 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
900 triệu |
57 |
Đại Thanh |
CT8 |
28 |
20 |
59,88 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
950 triệu có đồ |
58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 |
Đại Thanh |
CT8 |
12 |
22 |
59,88 |
Tây Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
1050 triệu |
60 |
Đại Thanh |
CT8 |
16 |
22 |
59,88 |
Tây Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
930 triệu |
61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 |
Đại Thanh |
CT8 |
12A |
24 |
45,53 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
12,36 |
100% |
850 triệu full nội thất, bao tên sổ |
63 |
Đại Thanh |
CT8 |
18 |
24 |
45,53 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
12,36 |
100% |
720 triệu bao tên full đồ |
64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 |
Đại Thanh |
CT8 |
17 |
26 |
42,15 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
640 triệu bao tên full đồ |
66 |
Đại Thanh |
CT8 |
21 |
26 |
42,15 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
680 triệu bao tên |
67 |
Đại Thanh |
CT8 |
28 |
26 |
42,15 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
680 triệu bao tên |
68 |
Đại Thanh |
CT8 |
30 |
26 |
42,15 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
640 triệu bao tên |
69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70 |
Đại Thanh |
CT8 |
5 |
28 |
66,12 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1.2 tỷ bao tên full nội thất |
71 |
Đại Thanh |
CT8A |
8 |
28 |
66,12 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1.1 tỷ bao tên có đồ |
72 |
Đại Thanh |
CT8 |
12A |
28 |
66,12 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1.050 triệu bao tên có đồ |
73 |
Đại Thanh |
CT8 |
20 |
28 |
66,12 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1.050 tỷ bao tên có đồ |
74 |
Đại Thanh |
CT8 |
21 |
28 |
66,12 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1.1 tỷ bao tên có đồ |
75 |
Đại Thanh |
CT8 |
24 |
28 |
66,12 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
15,5tr/m |
76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77 |
Đại Thanh |
CT8A |
5 |
30 |
54,71 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
TT |
78 |
Đại Thanh |
CT8A |
12 |
30 |
54,71 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
870 triệu |
79 |
Đại Thanh |
CT8A |
20 |
30 |
54,71 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
800 triệu |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81 |
Đại Thanh |
CT8C |
10 |
30 |
58,69 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
930 triệu bao sổ |
82 |
Đại Thanh |
CT8 |
15 |
30 |
58,69 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
850 triệu bao sổ |
83 |
Đại Thanh |
CT9 |
18 |
30 |
58,69 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
940 triệu bao tên sổ full nội thất |
84 |
Đại Thanh |
CT8 |
25 |
30 |
58,69 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
900 triệu có đồ |
85 |
Đại Thanh |
CT8 |
30 |
30 |
58,69 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
830 triệu |
86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87 |
Đại Thanh |
CT8 |
2 |
32 |
47 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
890 triệu bao tên |
88 |
Đại Thanh |
CT8 |
3 |
32 |
47 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
620 triệu |
89 |
Đại Thanh |
CT8 |
x |
32 |
58,69 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
TT |
90 |
Đại Thanh |
CT8B |
pent |
32 |
45 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
640 triệu |
91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92 |
Đại Thanh |
CT8 |
9 |
34 |
66,12 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1,16 tỷ full nội thất bao tên |
93 |
Đại Thanh |
CT8 |
15 |
34 |
66,12 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1,07 tỷ full nội thất |
94 |
Đại Thanh |
CT8 |
16 |
34 |
66,12 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1,02 tỷ |
95 |
Đại Thanh |
CT8C |
18 |
34 |
66,12 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
TT |
96 |
Đại Thanh |
CT8C |
19 |
34 |
66,12 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1 tỷ bao tên full đồ |
97 |
Đại Thanh |
CT8 |
24 |
34 |
66,12 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
950 triệu bao tên có đồ |
98 |
Đại Thanh |
CT8 |
26 |
34 |
66,12 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
950 triệu bao tên có đồ |
99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100 |
Đại Thanh |
CT8A |
3 |
36 |
42,15 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
680 triệu bao tên, có đồ |
101 |
Đại Thanh |
CT8B |
5 |
36 |
42,15 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
620 triệu |
102 |
Đại Thanh |
CT8A |
6 |
36 |
42,15 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
660 triệu |
103 |
Đại Thanh |
CT8B |
14 |
36 |
42,15 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
TT |
104 |
Đại Thanh |
CT8B |
17 |
36 |
42,15 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
710 triệu có đồ |
105 |
Đại Thanh |
CT8A |
19 |
36 |
42,15 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
700 triệu bao tên có đồ |
106 |
Đại Thanh |
CT8A |
23 |
36 |
42,15 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
630 triệu bao tên |
107 |
Đại Thanh |
CT8B |
24 |
36 |
42,15 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
750 triệu bao tên có đồ |
108 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
109 |
Đại Thanh |
CT8 |
4 |
40 |
59,88 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
TT |
110 |
Đại Thanh |
CT8B |
21 |
40 |
59,88 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
TT |
111 |
Đại Thanh |
CT8B |
22 |
40 |
59,88 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
TT |
112 |
Đại Thanh |
CT8 |
31 |
40 |
59,88 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
900 triệu bao tên |
113 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
114 |
Đại Thanh |
CT8B |
4 |
42 |
49,15 |
Thông Tầng |
Thông Tầng |
|
100% |
600 triệu bao tên có đồ |
115 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116 |
Đại Thanh |
CT8 |
X |
42 |
49,15 |
Thông Tầng |
Thông Tầng |
|
100% |
790 triệu bao tên |
117 |
Đại Thanh |
CT8B |
X |
42 |
49,15 |
Thông Tầng |
Thông Tầng |
|
100% |
770 triệu |
118 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119 |
Đại Thanh |
CT8B |
3 |
46 |
44,3 |
Thông Tầng |
Thông Tầng |
|
100% |
700 Tr Bao tên |
120 |
Đại Thanh |
CT8B |
4 |
46 |
44,3 |
Thông Tầng |
Thông Tầng |
|
100% |
690 triệu bao sổ |
121 |
Đại Thanh |
CT8C |
kiot |
-- |
39 |
Tây Nam |
Tây Nam |
|
100% |
1,2 tỷ |
122 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
123 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124 |
Đại Thanh |
CT10B |
30 |
2 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,3 |
100% |
870triệu bao tên |
125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
126 |
Đại Thanh |
CT10A |
18 |
4 |
38,82 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
TT |
127 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128 |
Đại Thanh |
CT10A |
3 |
6 |
38,82 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
620tr full nội thất |
129 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130 |
Đại Thanh |
CT10A |
3 |
8 |
47,31 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
700 triệu |
131 |
Đại Thanh |
CT10A |
24 |
8 |
47,31 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
750 triệu bao tên |
132 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
133 |
Đại Thanh |
CT10A |
3 |
10 |
47,31 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
735 triệu bao tên có nội thất |
134 |
Đại Thanh |
CT10A |
11 |
10 |
47,31 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
670 triệu bao tên |
135 |
Đại Thanh |
CT10A |
15 |
10 |
47,31 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
800 triệu bao tên full nội thất |
136 |
Đại Thanh |
CT10A |
20 |
10 |
47,31 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
670 |
137 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
138 |
Đại Thanh |
CT10A |
X |
12 |
47,31 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
TT |
139 |
Đại Thanh |
CT10A |
29 |
12 |
47,31 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
760 trđ bao tên có đồ |
140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
141 |
Đại Thanh |
CT10 |
24 |
16 |
55,8 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
820 triệu có đồ |
142 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143 |
Đại Thanh |
CT10A |
9 |
18 |
55,8 |
Tây Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
870 triệu có đồ |
144 |
Đại Thanh |
CT10A |
2x |
18 |
55,8 |
Tây Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
850 triệu có đồ |
145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
146 |
Đại Thanh |
CT10A |
3 |
20 |
36,16 |
Thông Tầng |
Tây Bắc |
10 |
100% |
610 triệu bao tên |
147 |
Đại Thanh |
CT10A |
11 |
20 |
36,16 |
Thông Tầng |
Tây Bắc |
10 |
100% |
470 triệu, |
148 |
Đại Thanh |
CT10A |
15 |
20 |
36,16 |
Thông Tầng |
Tây Bắc |
10 |
100% |
460 triệu |
149 |
Đại Thanh |
CT10A |
25 |
20 |
36,16 |
Thông Tầng |
Tây Bắc |
10 |
100% |
560 triệu bao tên |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
151 |
Đại Thanh |
CT10A |
14 |
22 |
36,16 |
Thông Tầng |
Đông Nam |
10 |
100% |
TT |
152 |
Đại Thanh |
CT10A |
16 |
22 |
36,16 |
Thông Tầng |
Đông Nam |
10 |
100% |
TT |
153 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
154 |
Đại Thanh |
CT10A |
4 |
24 |
55,8 |
Tây Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
920 triệu |
155 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
156 |
Đại Thanh |
CT10A |
10 |
26 |
59,9 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13 |
100% |
920 triệu |
157 |
Đại Thanh |
CT10A |
29 |
26 |
59,9 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13 |
100% |
970 triệu full đồ |
158 |
Đại Thanh |
CT10A |
30 |
26 |
59,9 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13 |
100% |
800 triệu |
159 |
Đại Thanh |
CT10C |
30 |
26 |
38,92 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
700 triệu |
160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
161 |
Đại Thanh |
CT10A |
29 |
30 |
47,31 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
TT |
162 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
163 |
Đại Thanh |
CT10A |
4 |
34 |
49,19 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
620 triệu bao tên |
164 |
Đại Thanh |
CT10A |
8 |
34 |
47,31 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
750 triệu bao tên |
165 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
166 |
Đại Thanh |
CT10A |
2 |
36 |
55,9 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
920 triệu |
167 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
168 |
Đại Thanh |
CT10A |
x |
38 |
55,8 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
920 triệu có đồ |
169 |
Đại Thanh |
CT10A |
4 |
38 |
59,9 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
|
170 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
171 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 triệu |
172 |
Đại Thanh |
CT10A |
2x |
42 |
- |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
500 triệu bao tên có đồ |
173 |
Đại Thanh |
CT10A |
4 |
46 |
56 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
TT |
174 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
175 |
Đại Thanh |
CT10 |
8 |
2 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
930 triệu |
176 |
Đại Thanh |
CT10 |
6 |
2 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
1 tỷ full nội thất |
177 |
Đại Thanh |
CT10 |
24 |
2 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
TT |
178 |
Đại Thanh |
CT10B |
25 |
2 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
1 tỷ có đồ |
179 |
Đại Thanh |
CT10 |
27 |
2 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
880tr |
180 |
Đại Thanh |
CT10B |
30 |
2 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
900 triệu |
181 |
Đại Thanh |
CT10 |
pent |
2 |
62 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
10 |
100% |
850 triệu |
182 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 |
Đại Thanh |
CT10 |
9 |
4 |
76,86 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
1.1 tỷ |
184 |
Đại Thanh |
CT10 |
16 |
4 |
76,86 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
1.1 tỷ bao tên sổ |
185 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
186 |
Đại Thanh |
CT10B |
4 |
6 |
50 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
820 triệu bao tên |
187 |
Đại Thanh |
CT10B |
5 |
6 |
55,8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
870tr bao tên, có đồ |
188 |
Đại Thanh |
CT10 |
2x |
6 |
55,8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
850tr bao tên, có đồ |
189 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190 |
Đại Thanh |
CT10C |
19 |
8 |
38,92 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
650 triệu |
191 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
192 |
Đại Thanh |
CT10B |
12 |
10 |
55,77 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
800 triệu |
193 |
Đại Thanh |
CT10B |
30 |
10 |
55,77 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
820 triệu bao tên |
194 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
195 |
Đại Thanh |
CT10 |
1x |
12 |
38,92 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
TT |
196 |
Đại Thanh |
CT10C |
19 |
12 |
38,92 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
600 triệu bao tên có đồ |
197 |
Đại Thanh |
CT10 |
27 |
12 |
38,92 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
615 triệu, có đồ |
198 |
Đại Thanh |
CT10B |
29 |
12 |
38,92 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
600 triệu bao tên có đồ |
199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200 |
Đại Thanh |
CT10C |
12 |
14 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
960 triệu bten |
201 |
Đại Thanh |
CT10C |
14 |
14 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
960 triệu bten |
202 |
Đại Thanh |
CT10 |
16 |
14 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
TT |
203 |
Đại Thanh |
CT10 |
20 |
14 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
950tr sửa nội thất đẹp |
204 |
Đại Thanh |
CT10 |
23 |
14 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
930tr bao tên sổ |
205 |
Đại Thanh |
CT10C |
29 |
14 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
1.050 tỷ có đồ |
206 |
Đại Thanh |
CT10B |
29 |
14 |
59,9 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
TT |
207 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
208 |
Đại Thanh |
CT10B |
25 |
16 |
55,8 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
TT |
209 |
Đại Thanh |
CT10B |
30 |
16 |
55,8 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
TT |
210 |
Đại Thanh |
CT10B |
pent |
16 |
60 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
10 |
100% |
TT |
211 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
212 |
Đại Thanh |
CT10B |
11 |
18 |
36,16 |
Thông Tầng |
Tây Bắc |
10 |
100% |
520 triệu bao tên có đồ |
213 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
214 |
Đại Thanh |
CT10 |
12 |
20 |
36,16 |
Thông Tầng |
Đông Nam |
10 |
100% |
530 triệu |
215 |
Đại Thanh |
CT10 |
8 |
20 |
36,16 |
Thông Tầng |
Đông Nam |
10 |
100% |
500 triệu |
216 |
Đại Thanh |
CT10 |
2x |
20 |
36,16 |
Thông Tầng |
Đông Nam |
10 |
100% |
TT |
217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
218 |
Đại Thanh |
CT10B |
4 |
22 |
55,8 |
Tây Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
920 triệu bao tên |
219 |
Đại Thanh |
CT10 |
8 |
22 |
55,8 |
Tây Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
930 triệu có đồ |
220 |
Đại Thanh |
CT10 |
12A |
22 |
55,8 |
Tây Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
900 triệu bao tên có đồ |
221 |
Đại Thanh |
CT10 |
17 |
22 |
55,8 |
Tây Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
TT |
222 |
Đại Thanh |
CT10B |
25 |
22 |
55,8 |
Tây Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
900 triệu bao tên |
223 |
Đại Thanh |
CT10 |
27 |
22 |
55,8 |
Tây Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
900 triệu bao tên có đồ |
224 |
Đại Thanh |
CT10B |
28 |
22 |
55,8 |
Tây Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
950 triệu bao tên có đồ |
225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
226 |
Đại Thanh |
CT10C |
5 |
24 |
59,9 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13,39 |
100% |
900 triệu |
227 |
Đại Thanh |
CT10B |
30 |
24 |
59,9 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13,39 |
100% |
980 triệu bao tên full đồ |
228 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
229 |
Đại Thanh |
CT10C |
10 |
26 |
38,92 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
620 triệu bao tên có đồ |
230 |
Đại Thanh |
CT10C |
12A |
26 |
38,92 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
610 triệu |
231 |
Đại Thanh |
CT10 |
20 |
26 |
38,92 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
560 triệu |
232 |
Đại Thanh |
CT10C |
29 |
26 |
38,92 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
610 triệu |
233 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
234 |
Đại Thanh |
CT10 |
19 |
28 |
55,77 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
820 triệu bao tên |
235 |
Đại Thanh |
CT10 |
31 |
28 |
55,77 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
770 triệu bao tên |
236 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
237 |
Đại Thanh |
CT10 |
12A |
30 |
38,92 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
580 triệu bao tên có đồ |
238 |
Đại Thanh |
CT10 |
19 |
30 |
38,92 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
600 triệu |
239 |
Đại Thanh |
CT10 |
26 |
30 |
38,92 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
590 triệu bao tên |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
241 |
Đại Thanh |
CT10 |
27 |
32 |
55,77 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
900 triệu bao tên |
242 |
Đại Thanh |
CT10 |
31 |
32 |
55,77 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
979 triệu có nội thất |
243 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
244 |
Đại Thanh |
CT10 |
31 |
34 |
76,86 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
900 triệu full đồ |
245 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
246 |
Đại Thanh |
CT10C |
4 |
36 |
59,9 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13.39 |
100% |
980 triệu bao tên |
247 |
Đại Thanh |
CT10B |
16 |
36 |
59,9 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13.39 |
100% |
950 triệu bao tên full đồ |
248 |
Đại Thanh |
CT10B |
12 |
36 |
59,9 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13.39 |
100% |
900 triệu full đồ |
249 |
Đại Thanh |
CT10C |
28 |
36 |
59,9 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13.39 |
100% |
930 triệu bao tên full đồ |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
251 |
Đại Thanh |
CT10A |
2x |
38 |
59,9 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
TT |
252 |
Đại Thanh |
CT10 |
30 |
38 |
55,8 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
795 triệu có đồ |
253 |
Đại Thanh |
CT10 |
31 |
38 |
55,8 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
735 triệu bao tên full đồ |
254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
255 |
Đại Thanh |
CT10C |
28 |
40 |
36,16 |
Thông Tầng |
Đông Nam |
10 |
100% |
450 triệu có đồ |
256 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
257 |
Đại Thanh |
CT10C |
x |
42 |
36,16 |
Thông Tầng |
Tây Bắc |
10 |
100% |
500 triệu có đồ |
258 |
Đại Thanh |
CT10C |
15 |
42 |
36,16 |
Thông Tầng |
Tây Bắc |
10 |
100% |
470 triệu có đồ |
259 |
Đại Thanh |
CT10 |
3x |
44 |
36,16 |
Thông Tầng |
Tây Bắc |
10 |
100% |
450 triệu |
260 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
261 |
Đại Thanh |
CT10 |
5 |
46 |
66,9 |
Tây |
|
13 |
100% |
1.2 tỷ full nội thất |
262 |
Đại Thanh |
CT10A |
15 |
46 |
55,8 |
Đông Bắc |
Tây Nam |
13 |
100% |
920 triệu full nội thất |
263 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
264 |
Đại Thanh |
CT10C |
kiot |
-- |
26,5 |
Tây Nam |
-- |
-- |
100% |
TT |
265 |
Đại Thanh |
CT10C |
kiot |
-- |
30 |
Tây Nam |
-- |
-- |
100% |
1.2 tỷ |
266 |
chợ Đại Thanh |
CT10 |
1 |
-- |
16.5 |
Đông Bắc |
-- |
-- |
100% |
260 triệu bao tên |
267 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
268 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK1 |
45 |
77,4 |
Tây Nam |
|
|
100% |
50 triệu/m2 |
269 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK3 |
27 |
77,4 |
Đông Bắc |
|
|
100% |
43 triệu/m2 bao tên |
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
271 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK2 |
--- |
70 |
--- |
---- |
29 |
100% |
TT |
272 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK2 |
13 |
170,6 |
--- |
Đông Bắc |
29 |
100% |
45 triệu/m2 |
273 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK2 |
20 |
77,4 |
--- |
Đông Bắc |
29 |
100% |
52 triệu/m2 |
274 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK2 |
38 |
69,5 |
--- |
Tây Nam |
29 |
100% |
50 triệu/m2 |
275 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
276 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK3 |
15 |
74,4 |
--- |
Đông Bắc |
29 |
100% |
44 triệu/m2 |
277 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK3 |
18 |
70 |
--- |
Đông Bắc |
29 |
100% |
5,2 tỷ |
278 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
279 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK4 |
11 |
70 |
--- |
Đông |
29 |
100% |
40 triệu/m2 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
281 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK5 |
- |
66 |
--- |
Tây Nam |
29 |
100% |
4,2 tỷ bao tên |
282 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
283 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK 6 |
-- |
74 |
--- |
Đông Bắc |
28 |
100% |
44 triệu/m2 |
284 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK 6 |
19 |
74,49 |
--- |
Đông Bắc |
28 |
100% |
44 triệu/m2 |
285 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
286 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK 9 |
7 |
45 |
--- |
Tây Bắc |
26 |
100% |
3.5 tỷ; có nhà hoàn thiện |
287 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK 9 |
11 |
48,5 |
--- |
Tây Bắc |
26 |
100% |
3.5 tỷ; có nhà hoàn thiện |
288 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK 9 |
|
55,8 |
--- |
Tây Bắc |
26 |
100% |
4 tỷ có nhà hoàn thiện |
289 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK 9 |
23 |
41 |
--- |
Tây Bắc |
26 |
100% |
4,1 tỷ; có nhà hoàn thiện |
290 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK 9 |
31 |
42 |
--- |
Tây Bắc |
26 |
100% |
4,5 tỷ có nhà hoàn thiện |
291 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
292 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK 10 |
|
44 |
--- |
Tây Bắc |
|
100% |
3.5tỷ; có nhà hoàn thiện |
293 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK 10 |
|
44,5 |
--- |
Tây Bắc |
|
100% |
4 tỷ; có nhà hoàn thiện |
294 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK 10 |
|
47 |
--- |
Tây Bắc |
|
100% |
53 triệu/m2 |
295 |
Đại Thanh |
Liền kề |
LK 13 |
|
|
--- |
|
|
100% |
6 tỷ hoàn thiện |
296 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
297 |
Đại Thanh |
BT Liền kề |
LK1 |
2x |
50 |
--- |
Tây Nam |
29 |
100% |
4 tỷ |
298 |
Đại Thanh |
BT Liền kề |
LK1 |
28 |
45 |
--- |
Tây Nam |
29 |
100% |
45 triệu/m2 bao tên |
299 |
Đại Thanh |
BT Liền kề |
LK1 |
38 |
45 |
--- |
Tây Nam |
29 |
100% |
46 triệu/m2 |
300 |
Đại Thanh |
BT Liền kề |
LK1 |
57 |
57 |
--- |
Tây Nam |
29 |
100% |
43 triệu/m2 |
301 |
Đại Thanh |
BT Liền kề |
LK1 |
12 |
50 |
--- |
Đông Bắc |
29 |
100% |
48 triệu/m2 |